--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đại tu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đại tu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đại tu
Your browser does not support the audio element.
+
Overhaul
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đại tu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đại tu"
:
áo tế
ai điếu
Lượt xem: 519
Từ vừa tra
+
đại tu
:
Overhaul
+
phụ nhân
:
(từ cũ) Woman
+
phì phị
:
xem phị (láy)
+
cảm tình
:
Sympathycảm tình cá nhânpartialitykhông phê bình bạn vì cảm tình cá nhân là saiabstaining from criticizing one's friend out of partiality is wrong
+
chả chớt
:
Half-serious half-jokinggiọng chả chớta half-serious half-joking voicenói chả chớtto speak in a half-serious half-joking voice